Phương pháp xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter Pylori nên lựa chọn thế nào?
Nhiễm trùng Helicobacter pylori ảnh hưởng đến gần 50% dân số toàn cầu và là nguyên nhân quan trọng gây viêm dạ dày mãn tính, loét dạ dày tá tràng, ung thư dạ dày và các bệnh khác. Phát hiện và diệt trừ Helicobacter pylori kịp thời có thể làm giảm nguy cơ ung thư dạ dày. Hiện nay, các phương pháp phát hiện Helicobacter pylori chủ yếu bao gồm nội soi dạ dày, xét nghiệm hơi thở urê 13C hoặc 14C, phát hiện kháng thể Hp trong huyết thanh và phát hiện kháng nguyên Helicobacter pylori trong phân.
Nội soi dạ dày
Nội soi dạ dày là một xét nghiệm xâm lấn trong đó một mẫu nhỏ niêm mạc dạ dày được lấy ra và kiểm tra bằng xét nghiệm urease nhanh hoặc nhuộm bệnh lý. Nếu xét nghiệm dương tính, độ tin cậy của phương pháp này cao, đặc biệt nếu xét nghiệm nhuộm bệnh lý phát hiện vi khuẩn, nó có thể xác nhận nhiễm trùng Helicobacter Pylori. Tuy nhiên, kết quả của phương pháp xét nghiệm này là âm tính và nhiễm trùng Hp không thể loại trừ hoàn toàn. Điều đó có nghĩa là có thể có một xét nghiệm bị bỏ sót hoặc âm tính giả.
Kết quả xét nghiệm âm tính giả hoặc bị bỏ sót chủ yếu liên quan đến vị trí của mẫu niêm mạc dạ dày và liệu đối tượng có sử dụng kháng sinh và thuốc để ức chế axit dạ dày trong những tuần trước khi nội soi dạ dày hay không. Do đó, chúng ta không thể chỉ nghĩ rằng nếu Hp âm tính khi nội soi dạ dày thì không có nhiễm trùng do vi khuẩn.
Xét nghiệm hơi thở urê 13C hoặc 14C
Xét nghiệm hơi thở là phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất để phát hiện vi khuẩn Helicobacter pylori, toàn bộ quá trình chẩn đoán kéo dài khoảng 30 phút, được quốc tế công nhận là tiêu chuẩn vàng "" cho xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter pylori. Xét nghiệm này rất đơn giản và hiệu quả, chỉ cần đối tượng nhịn ăn, uống một viên thuốc thử đặc biệt và thổi khí "" là có thể xét nghiệm được. Xét nghiệm này bao gồm hai xét nghiệm là carbon-13 và carbon-14, cả hai đều có độ chính xác hơn 95%. Tuy nhiên, carbon-14 là đồng vị carbon có tác dụng phụ phóng xạ và không phù hợp với trẻ em, phụ nữ chưa lập gia đình và phụ nữ mang thai, trong khi carbon-13 không phóng xạ đáng kể và có thể được sử dụng để xét nghiệm trẻ em và phụ nữ mang thai.
Phát hiện kháng thể Hp trong huyết thanh
Xét nghiệm kháng thể Hp huyết thanh thường được gọi là xét nghiệm máu, thường phát hiện kháng thể HP-igg huyết thanh, có thể phản ánh tình trạng nhiễm Hp trong một khoảng thời gian và không bị ảnh hưởng bởi thuốc men và chế độ ăn uống gần đây. Vì kháng thể trong huyết thanh sẽ tồn tại trong nhiều tháng đến nhiều năm sau khi nhiễm trùng Helicobacter pylori bị tiêu diệt, ngay cả khi kết quả xét nghiệm là dương tính, nó chỉ có thể chỉ ra rằng đã hoặc đang bị nhiễm helicobacter pylori và không thể phân biệt giữa nhiễm trùng trong quá khứ và hiện tại.
Phát hiện kháng nguyên Helicobacter pylori trong phân
Xét nghiệm kháng nguyên Hp trong phânlà phương pháp xét nghiệm không xâm lấn đơn giản, nhanh chóng và an toàn với độ nhạy và độ đặc hiệu cao. Đối tượng chỉ cần lấy mẫu phân mà không cần bất kỳ thuốc thử đường uống và xét nghiệm máu nào. Phù hợp với mọi lứa tuổi (bao gồm cả trẻ em và người già) và mọi loại bệnh nhân (bao gồm cả phụ nữ mang thai) mà không có bất kỳ phản ứng độc hại nào. Vì xét nghiệm là kháng nguyên Hp, nên có thể phản ánh chính xác tình trạng nhiễm Hp hiện tại và có thể xác định dương tính là tình trạng nhiễm trùng hiện tại.Tương tự như xét nghiệm hơi thở, có sự đồng thuận của các chuyên gia để khuyến nghị xét nghiệm kháng nguyên Hp trong phân như một phương pháp thay thế để chẩn đoán và đánh giá hiệu quả sau liệu pháp diệt trừ. Phát hiện kháng nguyên Hp trong phân cũng rẻ hơn xét nghiệm hơi thở, phù hợp để sàng lọc hàng loạt và ứng dụng lâm sàng.