Bộ xét nghiệm kháng thể IgM nhiễm trùng Mycoplasma Pneumoniae (Vàng keo)
- Wizbiotech
- EC, UKCA, MDA
- Trung Quốc
Bộ xét nghiệm viêm phổi dùng để phát hiện định tính hàm lượng kháng thể IgM đối với mycoplasma pneumoniae trong mẫu huyết thanh/huyết tương/máu toàn phần của người. Chỉ mất 10~15 phút để có kết quả, giúp các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe chẩn đoán nhiễm mycoplasma pneumoniae sớm hơn, giúp mọi người sớm tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
Giới thiệu
Mycoplasma Pneumoniae là loại mycoplasma chính gây nhiễm trùng đường hô hấp ở người. Đây là loại vi khuẩn sống tự do nhỏ nhất (150~300nm) và có thể phát triển và sinh sôi trong môi trường không có tế bào. Mycoplasma Pneumoniae rất phổ biến. Nó lây lan qua dịch tiết ở miệng và mũi qua không khí, gây ra dịch bệnh lẻ tẻ hoặc quy mô nhỏ. Nhiễm trùng Mycoplasma Pneumoniae có thời gian ủ bệnh từ 14~21 ngày, phần lớn tiến triển chậm, khoảng 1/3~1/2 không có triệu chứng và chỉ có thể phát hiện bằng chụp X-quang huỳnh quang. Nhiễm trùng thường biểu hiện dưới dạng viêm họng, viêm khí quản phế quản, viêm phổi, viêm màng nhĩ, v.v., trong đó viêm phổi là nghiêm trọng nhất. Phương pháp xét nghiệm huyết thanh Mycoplasma Pneumoniae kết hợp với xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang (IF), ELISA, xét nghiệm ngưng kết máu gián tiếp và xét nghiệm ngưng kết thụ động có ý nghĩa chẩn đoán đối với tình trạng tăng kháng thể IgM sớm hoặc tăng kháng thể IgG giai đoạn phục hồi gấp bốn lần trở lên.
Những lợi ích
Chẩn đoán chính xác:Xét nghiệm này có thể giúp chẩn đoán chính xác bệnh viêm phổi do mycoplasma bằng cách phát hiện sự hiện diện của kháng thể trong máu.
Phát hiện sớm:Phát hiện sớm bệnh nhiễm trùng có thể giúp bắt đầu quá trình điều trị sớm, từ đó làm giảm mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và biến chứng.
Theo dõi điều trị:Xét nghiệm này cũng có thể được sử dụng để theo dõi hiệu quả điều trị và đảm bảo rằng bệnh nhiễm trùng đã được chữa khỏi hoàn toàn.
Phòng ngừa biến chứng: Viêm phổi do Mycoplasma có thể dẫn đến các biến chứng như viêm phổi, viêm phế quản và nhiễm trùng tai. Phát hiện và điều trị sớm có thể ngăn ngừa các biến chứng này xảy ra.
Giảm truyền tải:Phát hiện và điều trị sớm cũng có thể giúp giảm sự lây truyền bệnh cho người khác.
Thông số kỹ thuật sản phẩm
Phương pháp | Vàng dạng keo |
Loại mẫu | Huyết thanh/Huyết tương/Máu toàn phần |
Thời gian để có kết quả | 10~15 phút |
Kho | 2~30℃/36~86℉ |
Hạn sử dụng | 24 tháng kể từ ngày sản xuất |
Kích thước bộ dụng cụ | Bài kiểm tra ngày 1/5/20/25 |
※ Tham khảo Tờ hướng dẫn sử dụng để biết thêm thông tin về sản phẩm.
Hiệu suất sản phẩm
Kết quả WIZ | Kết quả thử nghiệm thuốc thử tham chiếu | Tỷ lệ trùng hợp tích cực: 99,16% (95%CI 95,39%~ 99,85%) Tỷ lệ trùng hợp âm tính: 100,00% (95% CI98,03% ~ 100,00%) Tỷ lệ trùng hợp tổng thể: 99,68% (95%CI98,20%~ 99,94%) | ||
Tích cực | Tiêu cực | Tổng cộng | ||
Tích cực | 118 | 0 | 118 | |
Tiêu cực | 1 | 191 | 192 | |
Tổng cộng | 119 | 191 | 310 |
Ứng dụng
Phòng xét nghiệm cấp cứu ngoại trú
Khoa lâm sàng
Bệnh viện cộng đồng
Phòng thí nghiệm
Trung tâm quản lý sức khỏe
Phòng khám