Xét nghiệm Pepsinogen I Pepsinogen II trong máu huyết thanh và huyết tương để phát hiện ung thư dạ dày
- Wizbiotech
- CE, MDA
- Trung Quốc
Bộ dụng cụ này được thiết kế để phát hiện định lượng trong ống nghiệm hàm lượng Pepsinogen I/Pepsinogen II (PG I/PG II) trong mẫu huyết thanh/huyết tương/máu toàn phần của người để đánh giá chức năng của các tế bào tuyến tiết acid dạ dày và tổn thương niêm mạc đáy dạ dày. Chỉ được sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe.
Sự miêu tả
Pepsinogen là tiền chất của pepsin và có thể được phân loại thành PG I và PG II. PG I được tiết ra bởi các tế bào chính của tuyến đáy vị và các tế bào cổ niêm mạc. PG II được tiết ra bởi các tế bào chính và các tế bào cổ niêm mạc. PG được tổng hợp bởi niêm mạc dạ dày chủ yếu đi vào khoang dạ dày. Chỉ một lượng nhỏ (khoảng 1%) đi vào máu. Nồng độ PG huyết thanh có thể phản ánh mức độ tiết của nó. Khi teo niêm mạc của thân dạ dày là chủ yếu, số lượng các tế bào thành và các tế bào chính giảm. Tuyến môn vị không có tế bào chính và tế bào cổ niêm mạc. Do đó, tiết PG I giảm đáng kể và nồng độ PG I huyết thanh cũng giảm. PG II chủ yếu có nguồn gốc từ hang vị và tá tràng. Nồng độ PG II huyết thanh bình thường hoặc tăng nhẹ. Tỷ lệ PG I/PG II (PGR) là một chỉ số chẩn đoán và điều trị huyết thanh thường được sử dụng trên lâm sàng và có thể phản ánh những thay đổi về tình trạng dạ dày. Do đó, việc xác định PG I và PG II huyết thanh có thể hỗ trợ chẩn đoán sớm các bệnh lý dạ dày.
Những lợi ích
Không xâm lấn: Xét nghiệm pepsinogen là phương pháp xét nghiệm không xâm lấn để kiểm tra rối loạn chức năng dạ dày. Phương pháp này không yêu cầu nội soi hoặc các thủ thuật xâm lấn khác, giúp giảm sự khó chịu và nguy cơ biến chứng cho bệnh nhân.
Phát hiện sớm: VÀMộtrtôiVà ngàyVàtVàctTôicáiN cáif gMộtStrTôitTôiS, H. PVàtôicáirTôi TôiNfVàctTôicáiN, MộtNngày gMộtStrTôic cMộtNcVàr.
Hoạt động dễ dàng:Xét nghiệm pepsinogen huyết thanh hỗ trợ mẫu máu, giúp xét nghiệm thực hiện dễ dàng hơn.
Thông số kỹ thuật sản phẩm
Phương pháp | Xét nghiệm miễn dịch sắc ký huỳnh quang |
Loại mẫu | Huyết thanh/Huyết tương/Máu toàn phần |
Thời gian để có kết quả | 15 phút |
Kho | 2~30℃/36~86℉ |
Hạn sử dụng | 24 tháng kể từ ngày sản xuất |
Kích thước bộ dụng cụ | Bài kiểm tra ngày 1/5/20/25 |
※ Tham khảo Tờ hướng dẫn sử dụng để biết thêm thông tin về sản phẩm.
Hiệu suất sản phẩm
Phương pháp tham chiếu so với PGI/PGII | |
Tương quan với ELISA | PGI(Y=0,985X+1,715,R=0,9838);PGII(Y = 1,002X + 0,018,R = 0,9850) |
Sơ yếu lý lịch | ≤15% |
Khác biệt | Ở trong 15% |
Ứng dụng
Phòng xét nghiệm cấp cứu ngoại trú
Khoa lâm sàng
Bệnh viện cộng đồng
Phòng thí nghiệm
Trung tâm quản lý sức khỏe
Phòng khám
Chứng nhận