Xét nghiệm phân tìm kháng nguyên Adenovirus gây tiêu chảy ở trẻ sơ sinh
- Wizbiotech
- CÁI GÌ, UKCA
- Trung Quốc
Bộ xét nghiệm adenovirus có thể áp dụng để phát hiện định tính kháng nguyên adenovirus (AV) trong ống nghiệm có thể tồn tại trong mẫu phân của người. Chỉ mất 10~15 phút để có kết quả, giúp các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe chẩn đoán nhiễm adenovirus sớm hơn, giúp mọi người tìm kiếm sự chăm sóc y tế sớm hơn.
Giới thiệu
Adenovirus có tổng cộng 51 huyết thanh, có thể chia thành 6 loài (AF) theo đặc điểm miễn dịch và sinh hóa. Adenovirus (AV) có thể lây nhiễm đường hô hấp, đường ruột, mắt, bàng quang và gan, và gây ra sự lan truyền dịch bệnh. Hầu hết các adenovirus xuất hiện trong phân của bệnh nhân viêm dạ dày ruột 3-5 ngày sau khi mắc bệnh và 3-13 ngày sau khi xuất hiện triệu chứng, nếu mẫu được lấy lâu sau khi xảy ra tiêu chảy, lượng kháng nguyên có thể không đủ để đưa ra phản ứng dương tính. Những người có khả năng miễn dịch bình thường thường sản xuất kháng thể sau khi bị nhiễm adenovirus và tự chữa lành, nhưng đối với những bệnh nhân hoặc trẻ em bị suy giảm miễn dịch, nhiễm adenovirus có thể gây tử vong.
Những lợi ích
Không xâm lấn:Xét nghiệm adenovirus không yêu cầu bất kỳ thủ thuật xâm lấn nào, chỉ cần lấy mẫu phân, giúp bệnh nhân bớt căng thẳng và thoải mái hơn.
Theo dõi điều trị:Kết quả xét nghiệm kháng nguyên phân adenovirus có thể giúp theo dõi hiệu quả điều trị nhiễm trùng adenovirus.
Kết quả nhanh chóng: Bạn có thể nhận được kết quả xét nghiệm trong vòng 10 phút.
Thông số kỹ thuật sản phẩm
Phương pháp | Vàng dạng keo |
Loại mẫu | Phân |
Thời gian để có kết quả | 10~15 phút |
Kho | 2~30 ℃/36~86℉ |
Hạn sử dụng | 24 tháng kể từ ngày sản xuất |
Kích thước bộ dụng cụ | Bài kiểm tra ngày 1/5/20/25 |
※ Tham khảo Tờ hướng dẫn sử dụng để biết thêm thông tin về sản phẩm.
Hiệu suất sản phẩm
Kết quả WIZ | Kết quả thử nghiệm thuốc thử tham chiếu | Tỷ lệ trùng hợp tích cực: 98,54% (95%CI 94,83%~99,60%) Tỷ lệ trùng hợp âm tính: 100,00% (KTC 95% 97,31%~100,00%) Tỷ lệ trùng hợp tổng thể: 99,28% (95%CI 97,40%~99,80%) | ||
Tích cực | Tiêu cực | Tổng cộng | ||
Tích cực | 135 | 0 | 135 | |
Tiêu cực | 2 | 139 | 141 | |
Tổng cộng | 137 | 139 | 276 |
Ứng dụng
Phòng xét nghiệm cấp cứu ngoại trú
Khoa lâm sàng
Bệnh viện cộng đồng
Phòng thí nghiệm
Trung tâm quản lý sức khỏe
Phòng khám
Chứng nhận