Bộ phát hiện kháng nguyên đối với nhiễm virus hợp bào hô hấp ở trẻ em
- Wizbiotech
- CÁI GÌ, UKCA
- Trung Quốc
Thuốc thử này được sử dụng để phát hiện định tính trong ống nghiệm kháng nguyên đối với vi rút hợp bào hô hấp (RSV) trong các mẫu bệnh phẩm phết hầu họng và hầu họng của con người. Chỉ mất 15~20 phút để có kết quả, giúp các cơ sở y tế chẩn đoán nhiễm virus hợp bào hô hấp sớm hơn.
Giới thiệu
Virus hợp bào hô hấp (RSV) gây nhiễm trùng phổi và đường hô hấp. Nó phổ biến đến mức hầu hết trẻ em đều bị nhiễm vi-rút khi mới 2 tuổi. Vi-rút hợp bào hô hấp (sin-SISH-ul) cũng có thể lây nhiễm cho người lớn.
Ở người lớn và trẻ em lớn hơn, khỏe mạnh, các triệu chứng RSV nhẹ và thường bắt chước cảm lạnh thông thường. Các biện pháp tự chăm sóc thường là tất cả những gì cần thiết để giảm bớt sự khó chịu.
RSV có thể gây nhiễm trùng nặng ở một số người, kể cả trẻ sơ sinh từ 12 tháng tuổi trở xuống (trẻ sơ sinh), đặc biệt là trẻ sinh non, người lớn tuổi, người mắc bệnh tim và phổi hoặc bất kỳ ai có hệ miễn dịch yếu (suy giảm miễn dịch).
Những lợi ích
VÀMộtrtôiVà đNó làtNó làctTôiÔN: rSTRONG TôiNfNó làctTôiÔN tNó làStS cMộtN hNó làtôiP TôiđNó làNtTôifVà thNó là TRONGTôirTRONGS Nó làMộtrtôiVà MộtNđ MộttôitôiÔTRONG hNó làMộttôithcMộtrNó là PrÔTRONGTôiđNó làrS tÔ StMộtrt MộtPPrÔPrTôiMộttNó là trNó làMộtttôiNó làNt PrÔtôiPttôiVà.
MỘTccTRONGrMộttNó là đTôiMộtgNÔSTôiS: rSTRONG TôiNfNó làctTôiÔN tNó làStS cMộtN đTôiffNó làrNó làNtTôiMộttNó là bNó làtTRONGNó làNó làN rSTRONG MộtNđ ÔthNó làr rNó làSPTôirMộttÔrVà TôiNfNó làctTôiÔNS thMộtt hMộtTRONGNó là STôitôiTôitôiMộtr SVàtôiPtÔtôiS, STRONGch MộtS thNó là ftôiTRONG Ôr Một cÔtôiđ.
PrNó làTRONGNó làNtTôiÔN Ôf SPrNó làMộtđ: rSTRONG TôiNfNó làctTôiÔN tNó làStS cMộtN hNó làtôiP PrNó làTRONGNó làNt thNó là SPrNó làMộtđ Ôf thNó là TRONGTôirTRONGS bVà TôiđNó làNtTôifVàTôiNg TôiNfNó làctNó làđ TôiNđTôiTRONGTôiđTRONGMộttôiS TRONGhÔ NNó làNó làđ tÔ tMộtkNó là PrNó làcMộtTRONGtTôiÔNS MộtNđ MộtTRONGÔTôiđ cÔNrMộtđTRONG tôitS. bNó làttNó làrtôi MộtNMộtg Nó làtôi Nó làNt:rSTRONGTôiNf Nó làctTôiÔNtNó làS tSc MộtNhNó làtôiPhNó làMộttôi thcMộtrNó làPrÔTRONGTôiđ Nó làrSb Nó làt tNó làrtôiMộtNMộtg Nó làPMộttTôi Nó làNtSTRONGTôithr STRONGTôi NfNó làct TôiÔNSbVàP
rÔTRONGTôiđTôi NgTôiNfÔrtôiMộttTôi ÔNÔ NthNó làSNó làTRONGNó làr TôitVàÔf thNó là TôiNfNó là ctTôiÔNMộtNđgTRONG TôiđTôiNgtrNó làMột ttôiNó làNtđ Nó làcTôiSTôiÔ NS.rNó làđTRONGc Nó làđhNó là Mộttôit hcMộtrNó làcÔStS :VÀ MộtrtôiVàđNó làtNó làc tTôiÔNMộtNđMộtccTRONG rMột tNó làđ TôiMộtgNÔSTôiS Ôf rSTRONG TôiNfNó làctTôiÔN ScMột NhNó làtôiPrNó là đTRONGcNó làthNó làNNó là Nó làđfÔrTRONGNNNó làc
Nó làSSMộtrVàt rNó làMộtttôiNó làNtS, hÔSPTôit MộttôiTôiVớiMột tTôiÔNS,MộtNđ tôiNó làđ TôicMộttôiNó làxPNó là NSNó làS.Thông số kỹ thuật sản phẩmPhương phápkeo vàngLoại mẫu Tăm bông hầu họng, tăm bông hầu họngThời gian để có kết quả 15~20 phútKho2~30 ℃/36~86℉Hạn sử dụng24 tháng kể từ ngày sản xuấtKích thước bộ1/5/20/25 kiểm tra※ Tham khảo Hướng dẫn sử dụng để biết thêm thông tin về sản phẩm.Hiệu suất sản phẩmKết quả WIZ Kết quả xét nghiệm của thuốc thử ReferenceTỷ lệ trùng khớp dương: 74,03% (KTC 95% 67,19%~79,87%) Tỷ lệ trùng hợp tiêu cực: 99,22% (KTC 95% 97,73%~99,73%) Tổng tỷ lệ trùng hợp: 99,29% (95%CI88,52%~93,22%) Tích cựcTiêu cựcTổng cộngTích cựcTiêu cựcTổng cộng Các ứng dụngPhòng thí nghiệm cấp cứu ngoại trúkhoa lâm sàng Bệnh viện cộng đồngkhoa xét nghiệmTrung tâm quản lý sức khỏePhòng khám chứng chỉor unnecessary treatments, hospitalizations, and medical expenses.
Product Specifications
Method | Colloidal Gold |
Sample Type | Oropharyngeal swab,nasopharyngeal swab |
Time to Result | 15~20mins |
Storage | 2~30 ℃/36~86℉ |
Shelf Life | 24 months from date of manufacture |
Kit Size | 1/5/20/25 tests |
※ Refer to Package Insert for additional product information.
Product Performance
WIZ Results | Test result of Reference reagent | Positive coincidence rate: 74.03% (95%C.I. 67.19%~79.87%) Negative coincidence rate: 99.22% (95%C.I. 97.73%~99.73%) Total coincidence rate: 99.29% (95%C.I.88.52%~93.22%) | ||
Positive | Negative | Total | ||
Positive | 134 | 3 | 137 | |
Negative | 47 | 381 | 428 | |
Total | 181 | 384 | 565 |
Applications
Outpatient Emergency Laboratory
Clinical Departments
Community Hospital
Laboratory Departments
Health Management Center
Clinic
Certifications