[Chia sẻ tài liệu] Tiến bộ trong phòng ngừa, chẩn đoán và điều trị ung thư dạ dày giai đoạn sớm
Năm 2020, số ca ung thư dạ dày mới trên thế giới vượt quá 1 triệu, xếp thứ năm về tỷ lệ mắc ung thư toàn cầu, với 768.000 ca tử vong và tỷ lệ tử vong đứng thứ tư. Đến năm 2040, dự kiến sẽ có 1,77 triệu ca mới và 1,27 triệu ca tử vong trên toàn thế giới. Châu Á có tỷ lệ mắc bệnh và tử vong cao nhất trên toàn cầu, với gần 820.000 ca mới và 576.000 ca tử vong vào năm 2020. Hơn 90% các trường hợp ung thư dạ dày là lẻ tẻ, khoảng 10% là nhóm gia đình và 1-3% các trường hợp là do hội chứng ung thư di truyền.
Việc phòng ngừadạ dày ung thư là một thách thức quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng,cáichẩn đoán sớm các tổn thương là điều cần thiết để cung cấp phương pháp điều trị xâm lấn tối thiểu dứt điểm và cải thiện tỷ lệ sống sót. Đã xuất bản của Clara Benedetta Conti và cộng sự, thuộc Tổ chức Nội soi can thiệp, SAN Gerardo de Tintori, Ý, trong Tạp chí quốc tế về nghiên cứu môi trường và sức khỏe cộng đồng. Bài viết "Ung thư dạ dày giai đoạn đầu: Cập nhật về phòng ngừa, chẩn đoán và điều trị"cung cấp thông tin tổng quan về các biện pháp phòng ngừa, chẩn đoán và điều trị ung thư dạ dày giai đoạn đầu.
1. Phòng ngừa
Các yếu tố rủi ro chính được biết đến đối vớidạ dày ung thư là nhiễm trùng H. pylori, hút thuốc, ăn nhiều thịt chế biến, béo phì và uống rượu. Trong khi một số yếu tố như trái cây họ cam quýt và lượng polyphenol hấp thụ, thuốc chống viêm không steroid (NSAID), statin, metformin và aspirin có thể có tác dụng bảo vệ.
1.1Các yếu tố rủi ro
1)Vi khuẩn Helicobacter Pylori (Hp)
Vi khuẩn Helicobacter pylori (Hp) được phân loại là chất gây ung thư loại 1 và là yếu tố nguy cơ môi trường chính đối vớidạ dày ung thư. Nhiễm trùng Hp làm tăng nguy cơ phát triểnung thư dạ dày từ 1,4 đến 4,2 lần và việc loại trừ tất cả các bệnh nhiễm trùng Hp sẽ ngăn ngừa lần lượt khoảng 89%, 29% và 74% các bệnh u lympho không Hodgkin ở NCGC, CGC và dạ dày.
2) Hút thuốc
Hút thuốc được phân loại làlớp học 1 chất gây ung thư trong GC, với dữ liệu cho thấy người hút thuốc có nguy cơ mắc bệnh cao hơn 25%ung thư dạ dày, và có liên quan chặt chẽ với cường độ và thời gian hút thuốc. So với những người không bao giờ hút thuốc, hút hơn 20 điếu thuốc mỗi ngày có liên quan đến nguy cơ tăng 32% và hút thuốc trong hơn 40 năm có liên quan đến nguy cơ tăng 33%. Xác suất phát triển GC khoảng 10 năm sau khi cai thuốc tương tự như những người không hút thuốc.
3) Uống rượu
Rượu biauống rượu có liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư dạ dày và ở Deng Và Theo phân tích tổng hợp của, những người uống rượu có nguy cơ mắc GC cao hơn đáng kể so với những người không uống rượu, với tỷ lệ chênh lệch (OR) là 1,20. Những người uống nhiều rượu có OR là 1,30.
4) Thịt chế biến
Thịt chế biến (hun khói và ướp muối) thường được coi là chất gây ung thư nói chung và việc tiêu thụ thịt đỏ và thịt chế biến có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnhdạ dày ung thư ở mức lần lượt là 41% và 57%.
5) Béo phì
Trong những năm gần đây, béo phì đã được xác định là một yếu tố nguy cơ liên quan đến sự phát triển của nhiều loại ung thư và có khả năng vượt qua vai trò của hút thuốc trong vài năm tới. Phân tích tổng hợp của Yang và cộng sự đã xác nhận rằng BMI có tương quan tuyến tính với nguy cơ GC và béo phì có thể làm tăng tỷ lệ trào ngược dạ dày thực quản, cuối cùng dẫn đến ung thư biểu mô thực quản và GC tim. Ngoài ra, tình trạng kháng insulin cũng có thể đóng vai trò gây ung thư.
1.2 Các yếu tố bảo vệ
1) Trái cây họ cam quýt và polyphenol
Rau và trái cây thường có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc nhiều khối u vàdạ dày ung thư. Có một số bằng chứng cho thấy tác dụng bảo vệ của trái cây họ cam quýt có thể liên quan đến sự hiện diện của các hợp chất hoạt tính sinh học như vitamin C, flavonoid. Polyphenol được tìm thấy trong nhiều loại rau, trái cây, ngũ cốc, đậu khô và gia vị. Trong một phân tích gộp lớn, lượng polyphenol tổng thể và polyphenol cụ thể cao được phát hiện có liên quan nghịch đảo với nguy cơ mắc GC và một số trong số chúng thậm chí có thể ức chế sự phát triển của Hp, có đặc tính kháng khuẩn và cũng có thể kích hoạt quá trình apoptosis trong tế bào ung thư.
2) NSAID, aspirin, statin và metformin
Nsaid đã được nghiên cứu như là yếu tố bảo vệ tiềm năng chodạ dày ung thư. Một phân tích tổng hợp đã chỉ ra rằng NSSỰ GIÚP ĐỠs, aspirin và thuốc NSAIDS không phải aspirin làm giảm nguy cơ GC, nhưng cơ chế bảo vệ vẫn chưa rõ ràng và gây tranh cãi.
2. Kiểm tra
Xét nghiệm sàng lọc là một hình thức phòng ngừa thứ cấp phát hiện ung thư sớm và các tổn thương tiền ung thư ở những bệnh nhân không có triệu chứng. Lý tưởng nhất là xét nghiệm sàng lọcdạ dày ung thư sẽ làm giảm tỷ lệ tử vong và cải thiện thành công điều trị bằng cách loại bỏ sớmdạ dày ung thư và tổn thương tiền ung thư. Ngoài ra, với sự sẵn có của các dấu hiệu huyết thanh, hình ảnh xét nghiệm, và đặc biệt là nội soi, các bác sĩ lâm sàng nên được khuyến khích sàng lọc những bệnh nhân có nguy cơ cao mắc bệnhdạ dày bệnh ung thư.
2.1 Tổn thương tiền ung thư
Chuỗi phản ứng ung thư dạ dày do Correa đề xuất, cụ thể là viêm dạ dày nông mãn tính - viêm teo dạ dày mãn tính - loạn sản ruột - loạn sản - ung thư dạ dày, hiện là phương thức chính được công nhận rộng rãi trong quá trình hình thành ung thư dạ dày ruột. Trong quá trình nội soi, bác sĩ nên tìm kiếm các tổn thương tiền ung thư và có thể nhìn thấy được để đảm bảo theo dõi và điều trị thích hợp.
2.2 Xét nghiệm sàng lọc ung thư dạ dày giai đoạn đầu
Về lý tưởng, các xét nghiệm sàng lọc ung thư nên có thể xác định những người có nguy cơ cao và các tổn thương sớm. Điều này có thể giúp tránh sử dụng nội soi để chẩn đoán EGC ở giai đoạn sớm. Ở những quần thể có tỷ lệ tử vong điều chỉnh theo ung thư thấp hơn, chẳng hạn như ở các nước phương Tây, việc phát triển các xét nghiệm không xâm lấn để phân tầng nguy cơ ung thư dạ dày và cung cấp sàng lọc nội soi theo các loại rủi ro nên được thúc đẩy nhiều hơn nữa.
1) SDấu hiệu xói mòn
Các dấu hiệu GC truyền thống như CEA, CMỘT19-9,CÁI ĐÓ12-5,CÁI ĐÓ72-4 có độ nhạy thấp và sđộ đặc hiệu để phát hiện GC và có ít tác dụng trong chẩn đoán sớm GC. Pepsinogen huyết thanh (PG)là một trong những dấu ấn sinh học được nghiên cứu nhiều nhất để sàng lọc ung thư dạ dày ở ptrả lại. Pepsinogen I (PGI) được tiết ra bởi các tuyến đáy, trong khi pepsinogen II (PGII) được tiết ra bởi các tuyến đáy, tế bào môn vị và tuyến Brunner.
PGI huyết thanh và PGIImức độ tăng lên theo sự tiến triển của viêm dạ dày. Mức độ PGI huyết thanh giảm dần do sự giảm niêm mạc tuyến đáy do viêm dạ dày, trong khi PGI huyết thanhTÔI nồng độ vẫn ổn định. Do đó, tỷ lệ PGI/PGII (PGR) trong huyết thanh giảm theo sự tiến triển của viêm dạ dày, phản ánh mức độ nghiêm trọng của tình trạng teo dạ dày.
Một dấu hiệu sinh học khác liên quan đến viêm teo dạ dày làgastrin-17 (G-17), được tiết ra bởi các tế bào nội tiết G và phụ thuộc vào axit dạ dày. Một xét nghiệm huyết thanh, bao gồm PGI, PGII, G-17 và Hp, có độ nhạy là 39,9% và độ đặc hiệu là 93,4% trong việc dự đoán viêm teo dạ dày.
Các dấu ấn sinh học phân tử mới liên quan đến DNA và RNA cũng đang được sử dụng để phát hiện khối u sớm. Các biến đổi biểu sinh được nghiên cứu nhiều nhất là methyl hóa DNA bất thường, sửa đổi histone và biểu hiện không điều hòa của RNA không mã hóa (bao gồm cả RNA không mã hóa dài (lncRNA) và microRNA (miRNA)).
2) Hình ảnh
Từ năm 1960, Nhật Bản bắt đầu sử dụng công nghệ huỳnh quang để sàng lọc ung thư dạ dày, giúp giảm đáng kể tỷ lệ tử vong do ung thư dạ dày từ 40-60%. Các biểu hiện bất thường có thể là hẹp dạ dày, hẹp, dị dạng, cứng, bể chứa bari, vùng dạ dày không đều, nếp gấp dạ dày thay đổi hoặc tổn thương dạng polyp. Nhưng tất cả các bất thường trên X quang phải được xác nhận bằng nội soi.
3) Nội soi
Nhật Bản và Hàn Quốc là những quốc gia đầu tiên triển khai sàng lọc GC trên diện rộng. Các hướng dẫn hiện tại ở Nhật Bản và Hàn Quốc khuyến nghị sàng lọc nội soi hai năm một lần đối vớidạ dày ung thư ở người lớn không có triệu chứng ở độ tuổi 50-75 và 40-75, và không khuyến cáo sàng lọc GC ở người lớn trên 85 tuổi.
Nội soi là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán GC và EGC, và việc triển khai các công nghệ như CE kỹ thuật số có khả năng cải thiện hơn nữa tỷ lệ phát hiện EGC. Trong một nghiên cứu dựa trên dân số đánh giá tác động của việc chuyển từ chụp X-quang sang sàng lọc khối u GC dựa trên nội soi, tỷ lệ tử vong liên quan đến GC đã giảm đáng kể (5,0/năm so với 2,1/năm). Do đó, việc sử dụng xét nghiệm dựa trên nội soi đã vượt trội hơn sàng lọc hình ảnh ở các nước châu Á trong thập kỷ qua.
Hạn chế việc sử dụng rộng rãi sàng lọc nội soi chủ yếu là nguy cơ quá mức-chẩn đoán, các biến chứng tiềm ẩn, trình độ bác sĩ nội soi và nguồn lực nội soi.
3. Điều trị
3.1 Cắt bỏ nội soi (ER)
Nhìn chung, chỉ định cắt bỏ nội soi (ER) được xác định bởi nguy cơ di căn hạch bạch huyết (LNM) và khả năng cắt bỏ toàn bộ. Về cơ bản, các phương pháp điều trị nội soi được khuyến cáo cho các tổn thương EGC là cắt bỏ niêm mạc nội soi (EMR) và bóc tách niêm mạc nội soi (ESD). Các yếu tố giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị nội soi phù hợp nhất là loại bệnh lý mô học, kích thước tổn thương, độ sâu thâm nhiễm và tình trạng loét.
3.2 Thủ thuật phẫu thuật
Khi ER không khả thi và tổn thương không đáp ứng các tiêu chí ER, bệnh nhân cần được chỉ định điều trị phẫu thuật. Các phương pháp tiếp cận xâm lấn tối thiểu mới và các lựa chọn điều trị cá nhân hóa có thể cung cấp tiên lượng khối u dài hạn thuận lợi và chất lượng cuộc sống tốt cho bệnh nhân ung thư dạ dày giai đoạn đầu.
3.3 So sánh cắt bỏ nội soi và phẫu thuật
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng bệnh nhân được điều trị bằng ESD có thời gian nằm viện ngắn hơn và phẫu thuật và ít tác dụng phụ hơn như chảy máu, các vấn đề về dạ dày và thủng(p = 0,001). Ngoài ra, không có sự khác biệt thống kê nào về tỷ lệ sống sót chung sau 5 năm và Tỷ lệ sống sót không tái phát sau 5 năm giữa hai nhóm (phẫu thuật và ESD): Tổng thể 5 năm tỷ lệ sống sót là 96,1% và 91,4% (p = 0,08) trong nhóm phẫu thuật và nhóm ESD, và 95,8% và lần lượt là 91,4%.
4. Tóm tắt
Dạ dày Ung thư vẫn là một vấn đề nghiêm trọng đối với sức khỏe cộng đồng trên toàn thế giới do tỷ lệ tử vong cao và ngày càng tăng, và phòng ngừa là chìa khóa để giảm tỷ lệ tử vong.
1) Trước hết, cần chú trọng hơn vào việc thay đổi lối sống để giảm các yếu tố nguy cơ.
2) Thứ hai, nếu có thể, nên khuyến khích điều trị diệt trừ vi khuẩn Helicobacter pylori.
3) Thứ ba, đối với những bệnh nhân có nguy cơ cao hơndạ dày ung thư, các xét nghiệm sàng lọc hiện có như serkhoa học có thể xem xét các dấu hiệu hoặc nội soi. 4) Theo dõi các tổn thương tiền ung thư và nội soi có thể cải thiện việc phòng ngừa và phát hiện sớmdạ dày bệnh ung thư.
Nhưng việc thiếu các xét nghiệm sàng lọc ung thư dạ dày có hệ thống trên toàn thế giới vẫn là một trở ngại lớn trong việc phát hiện các tổn thương giai đoạn đầu. Do đó, sàng lọc ung thư dạ dày giai đoạn đầu và các tổn thương tiền ung thư nên được khuyến khích và triển khai rộng rãi trên diện rộng trong quần thể càng nhiều càng tốt.