Sử dụng bộ dụng cụ phát hiện kháng nguyên dạ dày H Pylori
- Wizbiotech
- CÁI GÌ, UKCA
- Trung Quốc
Bộ kit này dùng để phát hiện định tính kháng nguyên helicobacter pylori trong mẫu phân người trong ống nghiệm. Chỉ mất 15 phút để có kết quả, điều này cho phép các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe chẩn đoán nhiễm vi khuẩn helicobacter pylori sớm hơn, cho phép các cá nhân tìm kiếm sự chăm sóc y tế sớm hơn.
Sự miêu tả
Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H.pylori) có liên quan chặt chẽ với viêm dạ dày mãn tính, loét dạ dày, ung thư tuyến dạ dày và ung thư hạch liên quan đến niêm mạc dạ dày, và tỷ lệ nhiễm H.pylori ở bệnh nhân viêm dạ dày mãn tính, loét dạ dày, loét tá tràng và ung thư dạ dày là khoảng 90%. . WHO đã liệt kê H.pylori là chất gây ung thư loại I và xác định nó là yếu tố nguy cơ của ung thư dạ dày. Phát hiện H.pylori là một phương pháp quan trọng để chẩn đoán nhiễm H.pylori. Về mặt lâm sàng, sự tồn tại kháng thể kháng Helicobacter pylori trong máu bệnh nhân có thể được dùng làm cơ sở để chẩn đoán phụ trợ nhiễm HP và có thể chẩn đoán bệnh dựa vào kết quả nội soi dạ dày và các triệu chứng lâm sàng để điều trị sớm.
Những lợi ích
Chuẩn đoán chính xác: Xét nghiệm tìm kháng nguyên H. pylori trong phân có độ chính xác cao trong chẩn đoán sự hiện diện của vi khuẩn H. pylori trong hệ tiêu hóa.
không xâm lấn: Xét nghiệm này không yêu cầu bất kỳ thủ thuật xâm lấn nào như nội soi hoặc sinh thiết, khiến nó trở thành một lựa chọn ít căng thẳng và thoải mái hơn cho bệnh nhân.
Theo dõi điều trị: Xét nghiệm kháng nguyên H. pylori trong phân có thể được sử dụng để theo dõi hiệu quả điều trị nhiễm H. pylori.
Giảm nguy cơ biến chứng: Phát hiện và điều trị nhiễm H. pylori sớm có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng như loét dạ dày, viêm dạ dày, thậm chí là ung thư dạ dày.
Thông số kỹ thuật sản phẩm
Phương pháp | Xét nghiệm miễn dịch sắc ký huỳnh quang |
Loại mẫu | Ghế đẩu |
Thời gian để có kết quả | 15 phút |
Kho | 2~30℃/36~86℉ |
Hạn sử dụng | 24 tháng kể từ ngày sản xuất |
Kích thước bộ | 1/5/20/25 kiểm tra |
※ Tham khảo Hướng dẫn sử dụng để biết thêm thông tin về sản phẩm.
Hiệu suất sản phẩm
Kết quả WIZ | Kết quả xét nghiệm của thuốc thử Reference | Tỷ lệ trùng khớp dương: 98,82% (KTC 95% 95,81%~99,68%) Tỷ lệ trùng hợp tiêu cực: 100,00% (KTC 95% 97,04%~100,00%) Tổng tỷ lệ trùng hợp: 99,32% (KTC 95% 97,57%~99,81%) | ||
Tích cực | Tiêu cực | Tổng cộng | ||
Tích cực | 168 | 0 | 168 | |
Tiêu cực | 2 | 126 | 128 | |
Tổng cộng | 170 | 126 | 296 |
Các ứng dụng
Phòng thí nghiệm cấp cứu ngoại trú
khoa lâm sàng
Bệnh viện cộng đồng
khoa xét nghiệm
Trung tâm quản lý sức khỏe
Phòng khám
chứng chỉ